DCar Hạng Thương Gia - Hyundai Solati

Thông số Chi tiết nội, ngoại thất
Ngoại Thất (Solati - HTG)
  • Toàn bộ kính xe được dán Film cách nhiệt.
  • Bộ tem xe Dcar Hạng Thương Gia
  • Bộ ốp hông body đầu và đuôi xe Dcar.
  • Bệ bước chân chuyển động theo cửa lùa.
  • Cửa lùa tự động có chức năng chống kẹt, điều khiển từ xa, có khóa an toàn khi mất điện, cửa lùa mở rộng.
Các chi tiết ốp gỗ khoang hành khách và táp-lô khoang tài xế.
Thiết bị tiện ích (Solati - HTG)
  • Thảm trải sàn
  • Đồng hồ xem giờ
Hệ thống âm thanh và thiết bị điện (Solati - HTG)
  • Trần trang trí hiện đại kết hợp đèn giọt nước và đèn dạ chiếu sáng.
  • Hệ thống đèn LED giọt nước trang trí hai bên
  • Thiết bị phát sóng Wi-Fi TP_LINK tích hợp USB 4G.
  • Bộ loa (04 cái)
Quầy giải trí (Solati HTG)
  • 08 cổng sạc USB
  • Rèm cửa kéo tay lên xuống
  • Màn hình cảm ứng full HD (10,6 inch) dành riêng cho ghế phụ khoang tài xế.
  • Đầu DVD tích hợp GPS, Hệ điều hành Androi, VIETMAP, tích hợp camera lùi.
  • TV LED 22” ốp trần
Bộ ghế Da (Solati HTG)
  • Ghế đơn ngay vị trí cửa lùa tùy chỉnh trượt điện ra vào tạo lối đi rộng rãi cho hành khách.
  • Bộ ghế hành khách điều khiển ngã bằng cơ.
Hyundai Solati
  • Dài x Rộng x Cao (mm): 6195 x 2038 x 2760
  • Chiều dài cơ sở (mm): 3670
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 185
  • Trọng lượng không tải (kg): 2720
  • Trọng lượng toàn tải (kg): 4000
  • Vệt bánh xe trước/sau: 1712/1718
  • Vận tốc tối đa (km/h): 170
  • Khả năng vượt dốc (tanθ): 0,584
  • Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 6,3
  • Động cơ: D4CB, tăng áp khí nạp (Turbo)
  • Công thức bánh xe: 4x2, RWD/dẫn động cầu sau
  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
  • Dung tích xi lanh (cc): 2 497
  • Tỷ số nén: 15,8:1
  • Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm): 91 x 96
  • Momen xoắn cực đại (Kgm): 422/1500-2500
  • Công suất cực đại (Ps): 170/3600
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L): 75
  • Hộp số: 6 cấp, số sàn
  • Lốp trước/sau: 235/65R16C – 8PR
  • Vành đúc: 16 inch
  • Lưới tản nhiệt lục giác: Có
  • Đèn trước: Dạng Projector kết hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày
  • Đèn sương mù: Có
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
  • Hệ thống khởi hành ngang dốc: Có
  • Hệ thống cảnh báo làn đường: Có
  • Cảnh báo dừng xe đột ngột: Có
  • Khung xe bằng thép cao cấp: Có
  • Phanh đĩa: 4 bánh
  • Vô lăng trợ lực điều chỉnh theo vị trí ngồi: Có
Ford Transit
  • Động cơ Turbo Diesel 2,4L TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
  • Loại 4 xi- lanh thẳng hàng
  • Dung tích xi – lanh (cc): 2.402
  • Đường kính × hành trình: 89,9 × 94,6
  • Công suất cực đại (vòng/ phút): 138/3.500
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/ rpm): 375/ 2000
  • Hộp số: 6 số tay
  • Ly hợp: Đĩa ma sát khô dẫn động bằng thủy lực.
  • Phanh đĩa phía trước và sau: Có
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
  • Trợ lực lái thủy lực: Có
  • Dung tích thùng nhiên liệu trên Ford Transit (L): 80L
  • Loại nhiên liệu sử dụng: Dầu
  • Cỡ lốp: 215/ 75R16
  • Đèn sương mù: Có
  • Đèn phanh sau lắp cao: Có
  • Khóa cửa điều khiển từ xa: Có
  • Tiêu chuẩn khí thải: EURO Stage 2

DMCA.com Protection Status

Hotline